Đá xây dựng là loại vật liệu không thể thiếu trong bất kỳ công trình nào, từ nhà ở dân dụng, cao ốc, cầu đường cho đến hạ tầng giao thông. Mỗi loại đá có kích thước, đặc tính và ứng dụng riêng, phù hợp với từng hạng mục khác nhau.
Cùng Phát Đạt tìm hiểu có những dòng đá xây dựng nào hiện nay trên thị trường và cập nhật bảng giá nhé!
Đá xây dựng là tên gọi chung của các loại vật liệu rắn tự nhiên được khai thác từ mỏ đá, sau đó sàng lọc, nghiền nhỏ thành nhiều kích thước khác nhau để phục vụ cho nhu cầu thi công công trình.
Tùy theo kích thước hạt, tính chất và mục đích sử dụng, đá xây dựng được chia thành nhiều loại: đá 0,5; đá 1×2; đá 2×4; đá mạt; đá mi bụi 0,3… Mỗi loại có ứng dụng riêng như trộn bê tông, làm nền móng, san lấp mặt bằng…
Chúng tôi cung cấp 5 dòng đá xây dựng chính bao gồm:
Đặc điểm: Kích thước hạt nhỏ, khoảng 5mm, màu xám xanh đặc trưng.
Ưu điểm: Độ liên kết tốt, tăng tính ổn định của bê tông và tạo bề mặt hoàn thiện đẹp mắt.
Thực tế sử dụng: Loại đá này thường được sử dụng để trộn bê tông nhựa nóng làm mặt đường, thi công các kết cấu bê tông khối lớn hoặc rải sân và nền móng.
Kích thước: 10x20mm.
Ưu điểm: Cứng, bền, chịu lực tốt, thích hợp cho các hạng mục cần độ chắc chắn cao.
Thực tế sử dụng: Đá 1×2 là loại đá dăm phổ biến, được dùng để trộn bê tông cho cấu kiện đúc sẵn, mặt đường cũng như các hạng mục xây dựng dân dụng.
Kích thước: 20x40mm.
Ưu điểm: Kích thước hạt lớn giúp tăng khả năng chịu tải và tạo độ bền vững cho móng công trình.
Thực tế sử dụng: Loại đá này thường được dùng làm cấp phối bê tông lót nền, thi công móng công trình và san lấp mặt bằng.
Đặc điểm: Hạt nhỏ, được thu từ quá trình nghiền đá lớn thành đá vụn.
Ưu điểm: Giá thành rẻ, đa công dụng, dễ tìm mua.
Thực tế sử dụng: Thường được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất gạch không nung.
>>>> Xem thêm: Đá mạt
Kích thước: Hạt rất nhỏ, dưới 3mm.
Ưu điểm: Chi phí thấp, độ phủ cao, giúp tiết kiệm chi phí cho các hạng mục nền móng.
Thực tế sử dụng:
Đá mi bụi 0x3 có nhiều ứng dụng trong xây dựng cũng như đời sống. Loại đá này thường được dùng để san lấp mặt bằng, tạo độ phẳng và làm lớp lót nền trước khi đổ bê tông hoặc lát gạch. Trong thi công đường giao thông, đá mi bụi được rải thành một lớp trước khi thảm nhựa, giúp tăng độ bám dính và độ ổn định cho mặt đường.
Ngoài ra, đá mi bụi còn có thể trộn cùng xi măng và các loại đá khác để làm bê tông cho một số hạng mục công trình. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực sân vườn và cảnh quan, đá mi bụi được sử dụng để phủ bề mặt, tạo nền cứng chắc, hạn chế cỏ dại mọc và giữ tính thẩm mỹ cho không gian.
STT | Loại đá xây dựng | Kích thước | Giá tham khảo (VNĐ/m3) | Ứng dụng |
1 | Đá 0,5 | 0mm – 5mm | 272.000/m3 | Chủ yếu dùng để trộn bê tông nhựa nóng làm mặt đường, bê tông khối lượng lớn hoặc rải sân, nền. |
2 | Đá 1×2 | 10x20mm | 325.000/m3 | Dùng làm cấp phối bê tông cho các cấu kiện đúc sẵn, mặt đường, và các công trình dân dụng. |
3 | Đá 2×4 | 20x40mm | 325.000/m3 | Dùng làm cấp phối bê tông lót nền, móng công trình và san lấp mặt bằng. |
4 | Đá mạt | ≤ 5mm | 255.000/m3 | Thường được dùng để sản xuất gạch không nung. |
5 | Đá Mi Bụi 0,3 | 0mm – 3mm | 350.000/m3 | San lấp mặt bằng, làm đường giao thông, trộn bê tông, sân vườn, cảnh quan. |
Chất lượng đá xây dựng quyết định trực tiếp đến độ bền vững của công trình. Một loại đá tốt không chỉ giúp kết cấu chịu lực tốt hơn mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công.
Nguồn gốc mỏ đá
Mỗi mỏ đá sẽ cho ra loại đá có đặc tính khác nhau. Nguồn gốc mỏ đá càng uy tín thì chất lượng đá càng đảm bảo.
Độ cứng và khả năng chịu nén
Đá xây dựng cần có độ cứng và khả năng chịu nén tốt để đảm bảo công trình không bị nứt vỡ. Loại đá có độ bền kém sẽ dễ vỡ vụn trong quá trình thi công, ảnh hưởng đến kết cấu bê tông.
Kích thước và độ đồng đều hạt đá
Kích thước hạt ảnh hưởng trực tiếp đến độ kết dính trong bê tông:
– Đá 1×2, 2×4 thường dùng cho bê tông chịu lực.
– Đá mi bụi, đá mạt dùng để san lấp, lót nền hoặc phụ gia.
Nếu hạt đá không đồng đều, lẫn nhiều tạp chất thì chất lượng bê tông và mặt bằng sẽ bị giảm sút.
Quy trình khai thác và chế biến
Đá được khai thác và nghiền sàng theo quy trình hiện đại sẽ ít lẫn tạp chất, bụi bẩn hơn. Ngược lại, quy trình sơ sài dễ khiến đá bị lẫn đất, sét hoặc tạp chất hữu cơ, làm giảm khả năng kết dính và độ bền của bê tông.
Vận chuyển và bảo quản
Trong quá trình vận chuyển, nếu không che chắn kỹ, đá dễ lẫn bùn đất, rác thải hoặc ngấm nước mưa, gây ảnh hưởng đến chất lượng. Việc bảo quản tại kho bãi cũng cần đảm bảo khô ráo, sạch sẽ, tránh nhiễm bẩn.
KẾT LUẬN: Việc sở hữu mỏ đá trực tiếp giúp Phát Đạt kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng, từ khai thác đến phân phối. Nhờ đó, chúng tôi không chỉ mang đến mức giá đá xây dựng cạnh tranh tận gốc, mà còn đảm bảo tiến độ cung ứng ổn định cho mọi dự án, kể cả những công trình quy mô lớn.
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp đá xây dựng uy tín, chất lượng và giá tốt, hãy liên hệ ngay với Phát Đạt để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá mới nhất!